<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Nội dung bài học: Unit 2 (SÁCH MÀU TÍM): I'm Happy </strong></mark></p><p>+ Các con học 8 từ vựng: Happy (Vui vẻ, hạnh phúc), Sad (Buồn), Scare (Sợ hãi), Tired (Mệt mỏi), Angry (Giận dữ), Sick (Bệnh, Ốm), Hot (Nóng), Cold (Lạnh)</p><p>+ Học cấu trúc câu: How are you </p><p>=> Cách trả lời: (I'm…………………….) VÍ DỤ “I'm happy”</p><p>+ Câu hỏi Yes/No : Are you hot/cold/happy/…………..?</p><p>=> Cách trả lời: Yes, I am/ No, I'm not.</p><p> </p><p><i><mark class="marker-yellow"><strong>- Ms giao BTVN: Làm bài tập trong handout, học lại 8 từ vựng về feelings, tuần sau cô sẽ ôn tập và kiểm tra từ vựng của các con để chuẩn bị cho buổi thi ngày CHỦ NHẬT ạ </strong></mark></i></p><p> </p>
Lecture Type
Bài tập về nhà
code
pre-s 130
Created by
d6bff5c7-e10f-4091-9120-3cdc10375f66