<p>1.Làm BT trong sách trang 38 và 40 </p><p>2.Chép các từ vựng mới học và học thuộc để lên lớp cô kiểm tra bao gồm: </p><p><strong>book (v)</strong> – đặt (vé, chỗ, khách sạn…)</p><p><strong>flight</strong> – chuyến bay</p><p><strong>luggage</strong> – hành lý</p><p><strong>package holiday</strong> – kỳ nghỉ trọn gói (bao gồm vé máy bay, khách sạn, dịch vụ…)</p><p><strong>passenger</strong> – hành khách</p><p><strong>passport</strong> – hộ chiếu</p><p><strong>(go) sightseeing</strong> – (đi) tham quan</p><p><strong>souvenir</strong> – quà lưu niệm</p><p><strong>ticket</strong> – vé</p><p><strong>tour guide</strong> – hướng dẫn viên du lịch</p><p><strong>travel agency</strong> – công ty du lịch</p><p><strong>(go on) a trip/an excursion</strong> – (đi) du lịch</p><p> </p>
Lecture Type
Bài tập về nhà
code
K115
Created by
e09c3e33-47d0-456a-bbaa-95905f0cbe3c