my things

Submitted by api on Sun, 05/18/2025 - 20:16

<p>ôn từ vựng " comb, water bottle, ring, cup, backpack, watch) và mẫu câu this is my ( cup), It's ( green)</p><p>sử dụng mẫu đồng hồ đã làm thực hành quay video mẫu câu trên</p>

Lecture Type
Bài tập về nhà
code
02
Created by
a2012b23-63fe-4c51-b28a-a79de2bb8e32