<p>1.Chép từ vựng Unit 6 vào vở (chỉ cần chép từ nào con thấy chưa biết và chưa nắm rõ thôi nhé) đặc biệt là các từ: </p><p><strong>broccoli</strong> – bông cải xanh</p><p><strong>cabbage</strong> – bắp cải</p><p><strong>cream</strong> – kem (sữa)</p><p><strong>crisps</strong> – khoai tây chiên lát mỏng (Snack)</p><p><strong>curry</strong> – món cà ri</p><p><strong>garlic</strong> – tỏi</p><p><strong>lentils</strong> – đậu lăng</p><p><strong>lettuce</strong> – xà lách</p><p><strong>mushroom</strong> – nấm</p><p><strong>nuts</strong> – hạt (như hạt dẻ, hạt điều...)</p><p><strong>pancake</strong> – bánh kếp</p><p><strong>pepper</strong> – tiêu / ớt chuông (tùy ngữ cảnh)</p><p><strong>soft drink / fizzy drink</strong> – nước ngọt có ga</p><p><strong>spinach</strong> – rau chân vịt (rau bina)</p><p><strong>toast</strong> – bánh mì nướng</p><p>2.Làm BT Workbook trang 56 </p><p>3.Làm BT trong sách Gateway trang 77 </p><p> </p>
Lecture Type
Bài tập về nhà
code
K116
Created by
e09c3e33-47d0-456a-bbaa-95905f0cbe3c