<p>1.Chép từ vựng mới học vào vở (mỗi từ 4 dòng) bao gồm:</p><p><strong>athletics</strong> – điền kinh</p><p><strong>baseball</strong> – bóng chày</p><p><strong>cycling</strong> – đạp xe</p><p><strong>golf</strong> – gôn</p><p><strong>gymnastics</strong> – thể dục dụng cụ</p><p><strong>horse-riding</strong> – cưỡi ngựa</p><p><strong>ice hockey</strong> – khúc côn cầu trên băng</p><p><strong>ice-skating</strong> – trượt băng</p><p><strong>rugby</strong> – bóng bầu dục</p><p><strong>sailing</strong> – chèo thuyền buồm</p><p><strong>skiing</strong> – trượt tuyết</p><p><strong>volleyball</strong> – bóng chuyền</p><p><strong>champion</strong> – nhà vô địch</p><p><strong>final</strong> – trận chung kết</p><p><strong>league</strong> – giải đấu (ví dụ: Premier League)</p><p><strong>match</strong> – trận đấu</p><p><strong>medal</strong> – huy chương</p><p><strong>race</strong> – cuộc đua (chạy, bơi, đạp xe…)</p><p><strong>referee</strong> – trọng tài</p><p><strong>score</strong> – tỉ số, điểm số</p><p><strong>spectator</strong> – khán giả (người xem trực tiếp tại sân)</p><p>2.Làm BT sách Workbook trang 64,65 </p><p>3.Quay video speaking đọc các từ ở trên </p>
Lecture Type
Bài tập về nhà
code
PRE-KET 118
Created by
e09c3e33-47d0-456a-bbaa-95905f0cbe3c