<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Nội dung buổi học: Unit 8 (lesson 1,2)</strong></mark></p><p>+ Từ vựng: dress (váy), skirt (chân váy), shirt<i> (áo</i> sơ mi, áo thun có cổ), T - Shirt (áo thun)</p><p>jacket (áo khoác), shoes ( đôi giày), socks ( đôi vớ ), trousers (quân dài)</p><p>+ Từ vựng bài đọc: old (cũ), new (mới)</p><p>+ Bài đọc: Cấu trúc: </p><p>has got (có) => HE/SHE HAS GOT (Anh ấy/Cô ấy có…)</p><p>hasn't got (không có) => HE/SHE HASN'T GOT (Anh gấy/Cô ấy không có….)</p><p> </p><p><mark class="marker-yellow"><strong>- Ms giao nội dung btvn: </strong></mark></p><p><span style="color:hsl(0, 75%, 60%);">Quay clip đọc lại 8 từ vựng và bài đọc lesson 2 </span></p><p><span style="color:hsl(0, 75%, 60%);">Làm bài tập trong sách WB UNIT 8 (lesson 1,2)</span></p><p> </p>
Lecture Type
Bài tập về nhà
code
STARTERS 124
Created by
d6bff5c7-e10f-4091-9120-3cdc10375f66