<p>1. Ôn tập từ vựng và các điểm kiến thức trong Unit 1.</p><p>2. Chép chính tả:</p><p>- Từ vựng: finger puppet; small; big; tall; funny</p><p>- Ngữ pháp: He’s; She’s; I’m. </p><p>3. Quay video theo mẫu:</p><p><span style="color:rgb(219,52,46);">- GV gửi audio để các bạn nghe tham khảo và luyện tập.</span> </p><p>- Nội dung trình bày: Hello Ms. Thảo. Hello everyone. I’m………………….. [giới thiệu tên]. I’m…………..years old [tuổi]. I’m a boy / a girl. I’m from Vietnam.</p><p>- Hạn nộp video: Thứ 6 (ngày 5/7/2024)</p>
Lecture Type
Bài tập về nhà
code
HW3
Created by
643ce856-0042-44b4-86e6-a088f5c243f6