BTVN 06/12
<p>1. Con chép từ vựng bài mới - mỗi từ 5 dòng</p><p>fat - mập</p><p>mat - cái thảm</p><p>finger - ngón tay</p><p>puppet - con rối</p><p>2. Con luyện nghe và quay video đọc bài theo mẫu </p><p>3. Con làm bài tập trong sách bài tập trang 12-13-14-15</p>
LISTENING & SPEAKING - WRITING
<p>UNIT 8: OUR WORLD</p><p>LESSON: LISTENING & SPEAKING - WRITING</p><p> </p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:</p><p>1. Làm bài tập trong sách Workbook trang 87, 88, 89</p><p>2. Hand out: Làm Worksheet Unit 8</p><p>3. Ôn tập toàn bộ từ vựng Unit 7,8</p><p>4. Làm toàn bộ Test 1 - Movers </p>
HW 6/12
<ul><li><strong>Nội dung buổi học:</strong></li><li>+ ôn tập từ vựng: smell, feel, see, hear, taste</li><li>+ ôn tập từ vựng: lemon, watermelon, grass, leaf, bee</li><li>+ ôn tập cấu trúc: What's this/?</li><li>=> It's….</li><li>+ ôn tập hình dáng: circle, triangle, square </li><li>+ Từ vựng mới: Loud (lớn, la lớn) , quiet (yên lặng)</li></ul><p><strong>Ms giao nội dung btvn:</strong></p><p><strong>Đọc lại 2 từ vựng quiet v
6/12
<p><strong>Ms giao nội dung btvn:</strong></p><p>+ Quay clip đọc bài ở lesson 6</p><p>+ Làm bài tập trang 97,98,99 (Ms sẽ kiểm tra và chấm sách bài tập)</p><p>+ Chép từ cupboard 5 dòng (tủ - dạng tủ nhỏ, thường dùng đựng đồ chơi, giày dép,…) </p>