HOMEWORK- UNIT2.4
<p>WB (PAGE 35)</p>
HOMEWORK- UNIT 13-2
<p>WB - page 52, 53</p>
S123-HW3
<p>1. Ôn tập từ vựng và các điểm kiến thức trong Unit 1.</p><p>2. Chép chính tả:</p><p>- Từ vựng: finger puppet; small; big; tall; funny</p><p>- Ngữ pháp: He’s; She’s; I’m. </p><p>3. Quay video theo mẫu:</p><p><span style="color:rgb(219,52,46);">- GV gửi audio để các bạn nghe tham khảo và luyện tập.</span> </p><p>- Nội dung trình bày: Hello Ms. Thảo. Hello everyone. I’m………………….. [giới thiệu tên]. I’m…………..years old [tuổi]. I’m a boy / a girl.
STARTERS 123/HW7-FAMILY
<p>1. Ôn tập các nội dung đã học:</p><p>- Các từ vựng về chủ đề ‘Family’: family; dad; mom; grandma; grandpa; sister; brother; baby.</p><p>- Các từ vựng khác: bird; flower; wind; fish</p><p>- Các cấu trúc câu: </p><p>+ Who's this? - This is……………</p><p>+ Who's that? - That is……………</p><p>VD 1: Who's this? - This is my grandma.</p><p>VD 2: Who's that? - That is my grandma.</p><p>2. Chép chính tả các từ dưới đây. Mỗi từ chép 2 dòng.