BEKIDS 1 - BODYPARTS - LESSON 1
<p>Ms. Thảo gửi nội dung BTVN (ngày 21/7/2024):<br>1. Ôn tập từ vựng các bộ phận cơ thể: hair (tóc); feet (chân); eyes(mắt) và luyện tập mẫu câu 'This is my....................'</p><p>2.
<p>Ms. Thảo gửi nội dung BTVN (ngày 21/7/2024):<br>1. Ôn tập từ vựng các bộ phận cơ thể: hair (tóc); feet (chân); eyes(mắt) và luyện tập mẫu câu 'This is my....................'</p><p>2.
<p>1. Ôn tập cách đọc chữ cái Dd và 2 mẫu câu:</p><p>=> What letter is it? - It's letter D.</p><p>=> Is it letter D? - Yes, it is./No, it isn't.</p><p>2. Làm bài tập trong phiếu bài tập giáo viên phát trên lớp. GV gửi FILE hưỡng dẫn.</p><p>3. Chép chính tả chữ in hoa <strong>D</strong> và chữ in thường <strong>d</strong> theo mẫu vào vở. Chép mỗi từ 3 dòng, mỗi chữ cách nhau một ô vở. Yêu cầu trình bày sạch đẹp.</p><p>4. Quay video đọc thơ theo nội dung trong hình ảnh và audio.
<p>chép từ </p>
<p>Test 6: Simply Book: Listening + Speaking</p>