HOMEWORK 2/11
<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Nội dung buổi học: </strong></mark></p><p>Reading comprehension (bài đọc hiểu I've got puppets )</p><p>Từ vựng mới: Glove (găng tay), String (dây), Water (Nước), Fingers (Ngón tay), </p><p>Handout</p><p>Speaking</p><p> </p><p><mark class="marker-yellow"><strong>- Ms giao nội dung btvn: </strong></mark></p><p><span style="color:hsl(0,75%,60%);"
HOMEWORK 2/11
<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Nội dung buổi học hôm nay:</strong></mark></p><p>+ UNIT 2(LESSON 4)</p><p>Reading comprehension (bài đọc hiểu)</p><p>Từ vựng mới: Old (cũ), New (Mới), Paint (màu vẽ) , paintbrush (cọ vẽ)</p><p>Speaking</p><p> </p><p><mark class="marker-yellow"><strong>- Ms giao nội dung btvn:</strong></mark></p><p><span style="color:hsl(0, 75%, 60%);">+ Làm bài tập trong workbook lesson
HW 2/11
<p>hôm nay các bạn trong lớp duyệt kịch, các con chỉ ôn lại phần từ vựng về đồ ăn như bread, chips, fish, eggs + cấu trúc do you like…?</p><p>các con không cần làm btvn tuần này ạ </p>
HOMEWORK 1/11
<p>Ms giao nội dung bài tập về nhà: Quay clip đọc lại 2 số đếm 17 và 18 trang 90 trong sách ạ </p>