HOMEWORK- L1
<p>BT GIAY </p>
Alphabet U5
<p>Letter M/m: monkey, mountain</p><p>Letter N/n: nine, nut</p><p>Học sinh chép từ vựng mỗi từ 3 dòng</p>
review unit 8+9
<p>-handout cô phát </p><p>ôn từ vựng và cấu trúc đã học unit 8+9</p>
UNIT 5
<p>Saturday, August 14th, 2024<br>Unit 5 : I can do it!<br>I, Vocabulary<br>1, Catch (v): Bắt<br>2, Climb (v) : Leo, trèo<br>3, Jump(v) : Nhảy<br>4, Kick(v) : Đá<br>5, Ride a bike (v) : Chạy xe đạp<br>6, Ride a horse (v) : Cưỡi ngựa<br>7, Sing(v) : Hát<br>8, Swim(v) : Bơi<br>9, Throw(v): Ném<br>10, Run(v): Chạy<br>11, Hear(v): Nghe<br>12, Walk(v): Đi bộ<br>13, Horse(v): Ngựa<br>14, Sun(v): Mặt trời</p><p>II, Grammar<br>I can swim.<br>I cannot swim = I can't swim