HOMEWORK 25/10

Submitted by api on Sat, 10/25/2025 - 15:51

<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Nội dung buổi học: Unit 7&nbsp;</strong></mark></p><p>+ Từ vựng: chips (khoai tây chiên), fish (cá), eggs (trứng)</p><p>+ Cấu trúc câu hỏi:</p><p>What is it? =&gt; It's fish</p><p>What are these? =&gt; These are chips/ eggs</p><p>+ Cấu trúc câu trong bài:</p><p>Do you like….?

HOMEWORK 25/10

Submitted by api on Sat, 10/25/2025 - 13:05

<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Nội dung buổi học: Unit 8 (lesson 1,2)</strong></mark></p><p>+ Từ vựng: dress (váy), skirt (chân váy), shirt<i> (áo</i> sơ mi, áo thun có cổ), T - Shirt (áo thun)</p><p>jacket (áo khoác), shoes ( đôi giày), socks ( đôi vớ ), trousers (quân dài)</p><p>+ Từ vựng bài đọc: old (cũ), new (mới)</p><p>+ Bài đọc: Cấu trúc:&nbsp;</p><p>has got (có) =&gt; HE/SHE HAS GOT (Anh ấy/Cô ấy có…)</p><p>hasn't got (không có) =&gt;

BTVN 25/10

Submitted by api on Sat, 10/25/2025 - 12:00

<p>1.Con chép và học thuộc từ vựng bài mới - mỗi từ 3 dòng</p><p>lamb - con cừu con&nbsp;</p><p>sheep - con cừu</p><p>sailing - chèo thuyền</p><p>season - mùa</p><p>weather - thời tiết</p><p>2.Con làm bài tập handout giấy cô phát về</p><p>3.Con làm bài tập trong sách bài tập trang 78-78-80-81</p>