HW 6/12
<ul><li><strong>Nội dung buổi học:</strong></li><li>+ ôn tập từ vựng: smell, feel, see, hear, taste</li><li>+ ôn tập từ vựng: lemon, watermelon, grass, leaf, bee</li><li>+ ôn tập cấu trúc: What's this/?</li><li>=> It's….</li><li>+ ôn tập hình dáng: circle, triangle, square </li><li>+ Từ vựng mới: Loud (lớn, la lớn) , quiet (yên lặng)</li></ul><p><strong>Ms giao nội dung btvn:</strong></p><p><strong>Đọc lại 2 từ vựng quiet v