HOMEWORK 1/10
<p>Ms giao nội dung btvn: Quay clip đọc lại bài đọc reading + chép 2 từ vựng head, nose (mỗi từ 5 dòng) + làm bài tập trong sách bài tập trang 75 </p>
<p>Ms giao nội dung btvn: Quay clip đọc lại bài đọc reading + chép 2 từ vựng head, nose (mỗi từ 5 dòng) + làm bài tập trong sách bài tập trang 75 </p>
<p>UNIT 5: BE HEALTHY! BE HAPPY!</p><p>LESSON: VOCABULARY - SOUNDS & SPELLING</p><p> </p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:1</p><ol><li>1. Vocabulary (Từ vựng):</li><li>- Làm bài tập trong sách Workbook trang 48 và một nửa trang 50</li></ol><ul><li>- Học và chép từ mới, mỗi từ 3 dòng</li><li>- Hand out: Làm bài tập Definition</li></ul><p> </p><p>2.
<p>UNIT 5 + 6</p><p>LESSON: REVIEW</p><p> </p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:</p><p>1. Chép phạt những từ chưa thuộc, mỗi từ 10 dòng</p><p>2. Học lại định nghĩa các từ bằng tiếng anh</p><p>3. Quay video: Trả lời câu hỏi “What's difference?”</p>