VOCABULARY - SOUNDS & SPELLING
<p>UNIT 4: PEOPLE AT WORK</p><p>LESSON: VOCABULARY - SOUNDS & SPELLING</p><p> </p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:</p><ol><li>1. Vocabulary (Từ vựng):</li></ol><ul><li>- Làm bài tập trong sách Workbook trang 38, và một nửa trang 40</li><li>- Học và chép từ mới, mỗi từ 3 dòng</li><li>- Hand out: Làm bài tập Definition</li></ul><p> </p><p>2.
READING - READING COMPREHENSION
<p>UNIT 5: MY GRANDPA</p><p>LESSON: READING - READING COMPREHENSION</p><p> </p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:</p><ol><li>1. Writing (Viết):</li></ol><ul><li>- Làm bài tập trong sách Workbook trang 49 và một nửa trang 50</li><li>- Học và chép từ mới, mỗi từ 3 dòng</li></ul><p> </p><p>2.
HOMEWORK 6/9
<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Nội dung buổi học hôm nay: UNIT 6 (LESSON 3)</strong></mark></p><p>+ Ôn tập từ vựng</p><p>+ Ngữ pháp</p><p>Where's the……? </p><p>=> It's on/in/under/next to the……</p><p>+ Workbook page 64</p><p>+ Speaking</p><p> </p><p>-<mark class="marker-yellow"> Ms giao nội dung bài học hôm nay: </mark></p><p><span style="color:hsl(0,7
HOMEWORK 6/9
<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Nội dung buổi học hôm nay:</strong></mark></p><p>+ Ôn tập (Hair: Long/Short/Blone/…..hair)</p><p>+ Ôn tập (Weather: Hot/Cold/Sunny/……)</p><p>+ Bài mới: raincoat (áo mưa), jumper (áo len chui), boots (giày ống, giày bốt)</p><p>+ Cấu trúc: What is it?
BTVN 06/09
<p>1. Con chép và học từ vựng bài mới - mỗi từ 3 dòng</p><p>rain - mưa</p><p>sun - mặt trời</p><p>windy - gió</p><p>snow - tuyết</p><p>cloud - mây</p><p>mountain - núi</p><p>beach - bãi biển</p><p>sea - biển</p><p>weather - thời tiết</p><p>2. Con quay video đọc từ vựng bài mới</p><p>3. Con làm bài tập trong sách bài tập trang 48</p><p>4. Con luyện nghe bài cô gửi </p>