BTVN 22/06
<p>1.Chép từ vựng chưa thuộc/ sai chính tả mà cô kiểm tra trên lớp (cô sẽ chấm bài và gửi cho phụ huynh) </p><p>2. Viết lại bài writing cô đã sửa trên lớp vào sách WB trang 63 </p><p> </p>
VOCABULARY - GRAMMAR TIME
<p>UNIT 8: HOW FOOD GROW</p><p>LESSON: VOCABULARY - GRAMMAR TIME</p><p> </p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:</p><ol><li>1. Vocabulary (Từ vựng):</li></ol><ul><li>- Học thuộc và chép từ mới, mỗi từ 5 dòng</li></ul><p> </p><p>2. Reading (Đọc):</p><ul><li>- Nghe audio đọc từ vựng mới và quay video</li><li>- Nghe audio đọc đoạn hội thoại và quay video</li></ul><p> </p><p>3.
REVIEW
<p>UNIT 12: IN THE COUNTRYSIDE</p><p>LESSON: REVIEW</p><p> </p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:</p><ol><li>1. Vocabulary (Từ vựng):</li></ol><ul><li>- Ôn tập từ vựng Unit 10, 11, 12</li></ul><p> </p><p>2. Speaking (Nói):</p><ul><li>- Ôn tập trả lời nhiều lần các câu hỏi </li></ul><p> </p><p>3.
VOCABULARY - SOUNDS & SPELLING
<p>UNIT 2: AT HOME TOGETHER</p><p>LESSON: VOCABULARY - SOUNDS & SPELLING</p><p> </p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:</p><ol><li>1. Vocabulary (Từ vựng):</li></ol><ul><li>- Chép từ vựng mới, mỗi từ 5 dòng</li></ul><p> </p><p>2. Reading (Đọc)</p><ul><li>- Nghe audio đọc từ và quay video</li></ul><p> </p><p>3.