BTVN 22/06

Submitted by api on Mon, 06/23/2025 - 14:43

<p>1.Chép từ vựng chưa thuộc/ sai chính tả mà cô kiểm tra trên lớp (cô sẽ chấm bài và gửi cho phụ huynh)&nbsp;</p><p>2. Viết lại bài writing cô đã sửa trên lớp vào sách WB trang 63&nbsp;</p><p>&nbsp;</p>

VOCABULARY - GRAMMAR TIME

Submitted by api on Mon, 06/23/2025 - 13:06

<p>UNIT 8: HOW FOOD GROW</p><p>LESSON: VOCABULARY - GRAMMAR TIME</p><p>&nbsp;</p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:</p><ol><li>1. Vocabulary (Từ vựng):</li></ol><ul><li>- Học thuộc và chép từ mới, mỗi từ 5 dòng</li></ul><p>&nbsp;</p><p>2. Reading (Đọc):</p><ul><li>- Nghe audio đọc từ vựng mới và quay video</li><li>- Nghe audio đọc đoạn hội thoại và quay video</li></ul><p>&nbsp;</p><p>3.

REVIEW

Submitted by api on Mon, 06/23/2025 - 12:04

<p>UNIT 12: IN THE COUNTRYSIDE</p><p>LESSON: REVIEW</p><p>&nbsp;</p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:</p><ol><li>1. Vocabulary (Từ vựng):</li></ol><ul><li>- Ôn tập từ vựng Unit 10, 11, 12</li></ul><p>&nbsp;</p><p>2. Speaking (Nói):</p><ul><li>- Ôn tập trả lời nhiều lần các câu hỏi&nbsp;</li></ul><p>&nbsp;</p><p>3.

VOCABULARY - SOUNDS & SPELLING

Submitted by api on Mon, 06/23/2025 - 11:56

<p>UNIT 2: AT HOME TOGETHER</p><p>LESSON: VOCABULARY - SOUNDS &amp; SPELLING</p><p>&nbsp;</p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:</p><ol><li>1. Vocabulary (Từ vựng):</li></ol><ul><li>- &nbsp;Chép từ vựng mới, mỗi từ 5 dòng</li></ul><p>&nbsp;</p><p>2. Reading (Đọc)</p><ul><li>- Nghe audio đọc từ và quay video</li></ul><p>&nbsp;</p><p>3.