my things
<p>ôn từ vựng " comb, water bottle, ring, cup, backpack, watch) và mẫu câu this is my ( cup), It's ( green)</p><p>sử dụng mẫu đồng hồ đã làm thực hành quay video mẫu câu trên</p>
<p>ôn từ vựng " comb, water bottle, ring, cup, backpack, watch) và mẫu câu this is my ( cup), It's ( green)</p><p>sử dụng mẫu đồng hồ đã làm thực hành quay video mẫu câu trên</p>
<p>làm video thuyết trình về máy bay của mình</p>
<p>ôn từ vựng và cấu trúc unit 4</p><p>làm worksheet cô phát</p>
<p>1. Hoàn thành handout “Simple present”. </p><p>2. Ôn tập từ vựng và ngữ pháp 2 Unit 3+4. Xem lại các dạng bài tập ngữ pháp “Our/their” trong sách bài tập. Và ngữ pháp sở hữu “Anna's phone”</p>