VOCABULARY - SOUNDS & SPELLING
<p>UNIT 1: HOLIDAY NEWS</p><p>LESSON: VOCABULARY - SOUNDS & SPELLING</p><p> </p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:</p><ol><li>1. Vocabulary (Từ vựng):</li></ol><ul><li>- Làm bài tập trong sách Workbook trang 8 và một phần trang 10.</li><li>- Làm bài tập trong tờ giấy riêng. </li></ul><p> </p><p>2.
VOCABULARY - GRAMMAR TIME
<p>UNIT 6: STAY SAFE</p><p>LESSON: VOCABULARY - GRAMMAR TIME</p><p> </p><p>Nội dung bài tập, bao gồm:</p><ol><li>1. Làm bài tập trong sách Workbook trang 62, 63</li><li>2. Học từ vựng, chép từ vựng (mỗi từ 3 dòng) </li><li>3. Nghe audio để đọc từ vựng và quay video đọc từ vựng</li><li>4. Học câu mệnh lệnh:</li></ol><ul><li>- Stay safe: Đi an toàn nhé!</li><li>- Stop!: Dừng lại</li><li>- Don't cross!
13/05
<p>1.Làm BT trong sách trang 38 và 40 </p><p>2.Chép các từ vựng mới học và học thuộc để lên lớp cô kiểm tra bao gồm: </p><p><strong>book (v)</strong> – đặt (vé, chỗ, khách sạn…)</p><p><strong>flight</strong> – chuyến bay</p><p><strong>luggage</strong> – hành lý</p><p><strong>package holiday</strong> – kỳ nghỉ trọn gói (bao gồm vé máy bay, khách sạn, dịch vụ…)</p><p><strong>passenger</strong> – hành khách</p><p><strong>p
HW 1305
<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Ms giao BTVN: </strong></mark></p><p>+ Ôn lại phần từ vựng của unit 33 : unit 36</p><p>+ Tập viết lại phần Writing, nhắn qua tin nhắn để Ms sửa nhé</p><p>+ Xem lại phần câu hỏi trong powerpoint để ôn thi</p><p> </p>
HOMEWORK- U4.5
<p>WORKBOOK ( PAGE 40 - VOCAB & GRAMMAR)</p>