HOMEWORK - D27
<ul><li>Speaking ( make a video)</li><li>Live worksheet ( to V/ V-ing)</li><li>Reading</li></ul>
HW 26/04
<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Nội dung bài học hôm nay: UNIT 1 (Sách màu tím) Hello</strong></mark></p><p>+ 10 số: Number 1 - 10</p><p>+ Cấu trúc: </p><p>- What number is it? - <strong>It's number 7</strong>.<br>- How old are you?
HW 26/04/2025
<p>- Ms giao nội dung bài tập về nhà: Làm bài tập handout về There is There are + học thuộc từ vựng Food + Drink </p>
VOCABULARY - GRAMMAR TIME
<p>UNIT 5: SUN AND SNOW</p><p>LESSON: VOCABULARY - GRAMMAR TIME</p><p> </p><p>Nội dung bài tập bao gồm:</p><ol><li>1. Vocabulry (Từ vựng): </li><li>Học từ vựng và chép từ mới (mỗi từ 5 dòng)</li><li>Nghe audio và đọc từ vựng => Quay video</li><li> </li></ol><p>2.
BTVN 26/04
<p>Ôn lại tất cả từ vựng của U7,8,9 để mai cô kiểm tra </p><p>Hoàn thành BT trên giấy cô đã phát ở lớp </p>