HOMEWORK 24/11
<p><span style="background-color:hsl(60, 75%, 60%);"><strong>- Nội dung buổi học: UNIT 3: This is my family</strong></span></p><p>+ Từ vựng: grandpa (ông), grandma (bà), dad (ba/bố), mum (mẹ)</p><p>brother (anh / em trai ), sister (chị/em gái), baby (em bé), family (gia đình)</p><p>+ Cấu trúc: </p><p>This is……(dùng khi vật/người đứng ở gần)</p><p>That's ……(dùng khi vật/người đứng ở xa) </p><p>+ Listen</p><p> </p>