HW 5/5

Submitted by api on Mon, 05/05/2025 - 21:30

<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Nội dung bài học hôm nay:</strong></mark></p><p>Ôn tập lại toàn bộ Unit 1</p><p>+ Cách hỏi tên, tuổi, sức khỏe (What's your name?/ How old are you?

hw 4/5

Submitted by api on Mon, 05/05/2025 - 21:29

<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Nội dung bài học: Unit 2 (SÁCH MÀU TÍM): I'm Happy&nbsp;</strong></mark></p><p>+ Các con học 8 từ vựng: Happy (Vui vẻ, hạnh phúc), Sad (Buồn), Scare (Sợ hãi), Tired (Mệt mỏi), Angry (Giận dữ), Sick (Bệnh, Ốm), Hot (Nóng), Cold (Lạnh)</p><p>+ Học cấu trúc câu: How are you&nbsp;</p><p>=&gt; Cách trả lời: (I'm…………………….) VÍ DỤ “I'm happy”</p><p>+ Câu hỏi Yes/No : Are you hot/cold/happy/…………..?</p><p>=&gt; Cách trả lời: Yes, I

HOMEWORK 4/5

Submitted by api on Mon, 05/05/2025 - 21:15

<p><mark class="marker-yellow"><strong>- Nội dung bài học:&nbsp;</strong></mark></p><p>+ Ôn tập câu chuyện Chameleon</p><p>+ Học màu sắc: Grey (xám), Black (đen), White (Trắng), Orange (Cam), Purple (Tím), Yellow (Vàng)</p><p>+ Nghe và lặp lại theo bài hát : Các con sẽ chỉ tập trung vào cấu trúc câu “Colour &nbsp;it ………….” (nghĩa là tô màu………)</p><p>&nbsp;</p><p><span style="color:hsl(0, 75%, 60%);">- Ms giao BTVN: <i><mark class="marker-yellow"&

Homework (5/5)

Submitted by api on Mon, 05/05/2025 - 20:54

<p>1. Các con tiếp tục hoàn thành sách bài tập.</p><p>2. Ôn tập và học từ vựng Unit 3 và Unit 4</p>